STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008151 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | Lĩnh vực: Đất đai |  |
2 | 1.004269.000.00.00.H56 | Cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | Lĩnh vực: Đất đai |  |
3 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | Lĩnh vực: Chính quyền địa phương |  |
4 | 1.008153 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | Lĩnh vực: Đất đai |  |
5 | 1.008158 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai |  |
6 | 1.008166 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | Lĩnh vực: Đất đai |  |
7 | 1.008167 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai |  |
8 | 1.008177 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | Lĩnh vực: Đất đai |  |
9 | 1.008178 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận | |  |
10 | 1.008179 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | Lĩnh vực: Đất đai |  |
11 | 1.008186 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | Lĩnh vực: Đất đai |  |
12 | 1.008187 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | Lĩnh vực: Đất đai |  |
13 | 1.008188 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | |  |
14 | 1.008190 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | Lĩnh vực: Đất đai |  |
15 | 1.008192 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | Lĩnh vực: Đất đai |  |
16 | 1.008193 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | Lĩnh vực: Đất đai |  |
17 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng |  |
18 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai |  |
19 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai |  |
20 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai |  |
21 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Lĩnh vực: Thủy lợi |  |
22 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Lĩnh vực: Thủy lợi |  |
23 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Lĩnh vực: Thủy lợi |  |
24 | 1.000132.000.00.00.H56 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội |  |
25 | 1.003521.000.00.00.H56 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội |  |
26 | 2.001661.000.00.00.H56 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội |  |
27 | 1.004441.000.00.00.H56 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo |  |
28 | 1.004492.000.00.00.H56 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo |  |
29 | 1.004443.000.00.00.H56 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo |  |
30 | 1.004485.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Xem chi tiết | Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo |  |